khẳng định
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẳng định+ verb
- affirm; to assert
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẳng định"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khẳng định":
kháng sinh khung cảnh khủng khỉnh - Những từ có chứa "khẳng định" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
scrag predicate assertion affirmative affirmation predicable tell told any positive more...
Lượt xem: 542
Từ vừa tra